Phình động mạch là tình trạng một đoạn động mạch bị phình ra bất thường, có đường kính lớn hơn 50% so với bình thường. Nó giống như một điểm yếu trên thành mạch máu, có thể vỡ bất cứ lúc nào.
Nguyên nhân
- Xơ vữa động mạch: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, do tích tụ mảng bám trong lòng động mạch khiến thành động mạch yếu đi, làm giảm độ đàn hồi của thành mạch.
- Tăng huyết áp: Áp lực máu cao làm suy yếu thành động mạch theo thời gian.
- Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tổn thương thành động mạch và tăng nguy cơ phình động mạch.
- Yếu tố di truyền: Một số người có thể có nguy cơ cao bị phình động mạch do di truyền.
- Chấn thương: Chấn thương ở ngực hoặc bụng làm tổn thương động mạch và dẫn đến phình động mạch.
Vị trí
- Phình động mạch chủ: xảy ra ở động mạch chủ, là mạch máu chính mang máu từ tim đi khắp cơ thể.
- Phình động mạch não: xảy ra ở các mạch máu trong não.
- Phình động mạch ngoại biên: xảy ra ở các mạch máu khác trong cơ thể, như ở chân hoặc tay.
Triệu chứng
Phình động mạch nhỏ thường không gây ra triệu chứng.
Phình động mạch lớn có thể gây ra các triệu chứng như:
- Đau tức ngực hoặc bụng
- Ho khan
- Khó thở
- Nuốt nghẹn
- Tiếng rít trong ngực
- Mệt mỏi
Chẩn đoán
- Siêu âm: Đây là phương pháp chẩn đoán phổ biến nhất để phát hiện phình động mạch.
- Chụp CT scan: Phương pháp này có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về phình động mạch.
- Chụp MRI: Phương pháp này có thể được sử dụng để đánh giá phình động mạch ở những người có chống chỉ định với chụp CT scan.
Điều trị
Phình động mạch nhỏ thường không cần điều trị.
Phình động mạch lớn cần được điều trị để ngăn ngừa vỡ.
- Phẫu thuật: Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho phình động mạch lớn.
- Đặt stent-graft: Đây là một thủ thuật ít xâm lấn hơn phẫu thuật, trong đó đặt một stent có phủ vải vào bên trong động mạch để che kín phình động mạch.
- Theo dõi: Khám sức khỏe định kỳ để theo dõi kích thước phình động mạch.
Biến chứng
Biến chứng nguy hiểm nhất của phình động mạch là vỡ. Vỡ phình động mạch có thể dẫn đến chảy máu trong, có thể gây tử vong.
Biến chứng nguy hiểm nhất là vỡ động mạch não, dẫn đến xuất huyết não gây ra đột quỵ.
Các biến chứng khác bao gồm:
- Tắc nghẽn động mạch
- Hình thành cục máu đông
- Đau mạn tính
Phòng ngừa
- Bỏ thuốc lá: Đây là cách tốt nhất để giảm nguy cơ phình động mạch.
- Kiểm soát huyết áp: Giữ huyết áp ở mức bình thường có thể giúp giảm nguy cơ phình động mạch.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt có thể giúp giảm nguy cơ phình động mạch.
- Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ phình động mạch.
- Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ có thể giúp phát hiện sớm phình động mạch.
Lưu ý: Đây chỉ là thông tin chung về phình động mạch. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể về tình trạng sức khỏe của bạn.