Theo dõi chỉ số BMI là một phần trong quá trình chăm sóc sức khỏe tổng thể của bạn, chứ không chỉ đơn giản là dành cho những người muốn giảm cân.
Trong bài viết này,
Bên cạnh hướng dẫn bạn công thức và cách tính chỉ số BMI.
Bác Sỹ Ơi còn giới thiệu đến bạn,

Công dụng theo dõi chỉ số BMI trên App Bác Sỹ Ơi để bạn có thêm một công cụ trong việc chăm sóc sức khỏe tổng thể của mình và gia đình.
Cách tính chỉ số cơ thể BMI
Chỉ số khối cơ thể (Body Mass Index – BMI) là một công cụ được sử dụng để đánh giá mức độ phù hợp giữa cân nặng và chiều cao của một người. Để tính chỉ số BMI, bạn có thể tuân theo các bước sau:
- Bước 1: Đo cân nặng của bạn – tính theo đơn vị (kg)
- Bước 2: Đo chiều cao của bạn – tính theo đơn vị (m)
- Bước 3: Ráp vào công thức tính BMI. Chỉ số BMI được tính bằng cách chia cân nặng (kg) cho bình phương chiều cao (m^2).
Công thức tính BMI
Ví dụ: Nếu bạn nặng 70kg và cao 1.75m, bạn có thể tính chỉ số BMI như sau:
BMI = 70 / (1.75 x 1.75) = 22.86

Sau khi tính được chỉ số BMI, bạn có thể so sánh với các phạm vi thông thường để đánh giá tình trạng cân nặng của mình.
Đây là một hướng dẫn tổng quan:
- BMI dưới 18.5: Gầy
- BMI từ 18.5 đến 24.9: Bình thường
- BMI từ 25.0 đến 29.9: Thừa cân
- BMI từ 30.0 trở lên: Béo phì
Bạn có thể tham khảo bảng chỉ số khối cơ thể BMI ở cuối để có nhiều thông tin đối chiếu hơn.
Hoặc,
Sử dụng chức năng tính và theo dõi chỉ số BMI trên ứng dụng Bác Sỹ Ơi để kiểm tra.
Cách theo dõi chỉ số BMI với App Bác Sỹ Ơi
Với App Bác Sỹ Ơi,
Bạn chỉ cần nhập chiều cao và cân nặng. Còn lại hệ thống sẽ tự động tính và trả kết quả tức thì giúp bạn.
Các bước thực hiện
Bước 1: Mở App Bác Sỹ Ơi
- Vào phần “Nhật ký đo”
- Chọn “Hình thể”
- Chọn icon dấu “+” màu xanh để bắt đầu nhập chỉ số mới

Bước 2: Chọn chức năng tính chỉ số BMI
- Ở mục đầu tiên Chọn chỉ số đo, ấn vào để lựa chọn tiếp.
- Ấn chọn BMI

Bước 3: Bắt đầu tính chỉ số BMI
Hãy nhập cân nặng và chiều cao vào ô tương ứng.
Chỉ số BMI được hệ thống tính tự động
Sau đó bạn chỉ cần ấn Thêm dữ liệu đo để lưu trữ.

Như vậy,
Với App Bác Sỹ Ơi bạn không chỉ tính chỉ số khối cơ thể BMI, mà ứng dụng còn lưu lại các lần đo của bạn hoàn toàn miễn phí.
Từ đó giúp bạn theo dõi chỉ số BMI của mình tốt hơn trong việc quản lý sức khỏe cá nhân.
Ứng dụng chỉ số BMI để quản lý và chăm sóc sức khỏe
Chỉ số BMI và huyết áp là chỉ số cơ bản được bác sỹ kiểm tra ở hầu hết các trường hợp thăm khám để đánh giá tổng quan tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Với chỉ số BMI này,
Chúng ta có thể chủ động ứng dụng để quản lý và chăm sóc sức khỏe của mình trong một số trường hợp như:
Đánh giá cân nặng
Chỉ số BMI giúp bạn đánh giá xem mình có cân nặng bình thường, gầy, thừa cân hay béo phì.
Điều này cho bạn biết vị trí của mình và có thể đưa ra các quyết định phù hợp về cân nặng
Nguy cơ sức khỏe
Chỉ số BMI có thể gợi ý về nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe như bệnh tim mạch, tiểu đường và bệnh thận.
Nếu chỉ số BMI của bạn cao hoặc thấp quá mức, bạn có thể cần xem xét thay đổi lối sống và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để giảm nguy cơ này.
Định hướng giảm cân
Dựa trên chỉ số BMI, bạn có thể xác định một mục tiêu cân nặng lý tưởng để giảm cân một cách khoa học và an toàn.
Chỉ số BMI giúp bạn có mục tiêu cụ thể và theo dõi tiến trình giảm cân của mình.
Chăm sóc sức khỏe tổng thể
Theo dõi chỉ số BMI giúp bạn theo dõi sự thay đổi về cân nặng và có cái nhìn tổng quan về sức khỏe tổng thể của mình.
Nếu chỉ số BMI của bạn ở mức không lý tưởng, bạn có thể cần xem xét thay đổi lối sống, bao gồm chế độ ăn uống và hoạt động thể chất, để cải thiện sức khỏe.
Theo dõi tình trạng sức khỏe trong giai đoạn phát triển
Đối với trẻ em và tuổi dậy thì,
Việc theo dõi chỉ số BMI giúp xác định tình trạng cân nặng và phát triển chiều cao.
Điều này có thể giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe liên quan đến cân nặng, chiều cao và đưa ra biện pháp thích hợp.
Bảng chỉ số khối cơ thể BMI
Loại cân nặng(BMI) | Bình thường* (18,5-24) | Thừa cân (25-29) | Béo phì: Độ I (30-34) | Béo phì: Độ II (35-39) | Béo phì: Độ III (≥ 40) |
---|---|---|---|---|---|
Chiều cao (cm) | Cân nặng cơ thể (kg) | ||||
152-155 | 44-58 | 58-69 | 69-82 | 81-93 | >93 |
157-160 | 47-61 | 62-74 | 74-87 | 87–100 | >100 |
162-165 | 50-65 | 66-79 | 79-93 | 93-106 | >106 |
168-170 | 54-69 | 70-84 | 84-98 | 98–113 | >113 |
173–175 | 57-74 | 74-89 | 89-104 | 104–119 | >119 |
178-180 | 60-78 | 79-94 | 95-110 | 110-127 | >127 |
183–185 | 64-83 | 84-99 | 100-117 | 117-134 | >134 |
188-190 | 67-87 | 88–105 | 106–123 | 123–141 | >141 |
193 | 71-89 | 93-108 | 112–127 | 130-145 | >145 |
* BMI thấp hơn chỉ số bình thường được coi là thiếu cân. (Nguồn) |
Kết luận
Theo dõi chỉ số BMI trên App Bác Sỹ Ơi là một công cụ hữu ích để đánh giá tình trạng cân nặng và sức khỏe tổng thể từ đó góp một phần nhỏ vào quá trình phòng ngừa đột quỵ của mỗi người.
Việc tính toán chỉ số BMI giúp ta có cái nhìn tổng quan về mức độ phù hợp giữa cân nặng và chiều cao.
Tuy nhiên, chỉ số BMI cần được đánh giá kết hợp với các yếu tố khác như cơ bắp, tỉ lệ mỡ cơ thể và phân bố mỡ.